phôi thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phôi thai+ noun
- embryo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phôi thai"
- Những từ có chứa "phôi thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 677